Starlight Black
Xanh Sunlit Green
Đỏ Redline <3R1>
Đen Caviar <223>
Đen Caviar <223>
IS (Màu trắng)
Trắng Sonic Quartz <085>
Bạc Sonic Silver <1J2>
Bạc Sonic Titanium <1J7>
THỜI GIAN TĂNG TỐC 0-100 KM/H
MÃ LỰC
TỐC ĐỘ TỐI ĐA KM/H
Seconds 0-100 km/h
Horsepower
km/h Max Speed
TOP