Đồng Copper Crest <4Y5>
Trắng Eminent White Pearl* <085>
Bạc Atomic Silver <1L2>
Xanh Nori Green Pearl <6X4>
Đen Caviar <223>
Xám Bạc Manganese Luster <1J7>
Trắng Eminent White Pearl <085>
Bạc Atomic Silver <1L2>
Xám Cloudburst Gray <1L1>
Đen Caviar <223>
THỜI GIAN TĂNG TỐC 0-100 KM/H
MÃ LỰC
TỐC ĐỘ TỐI ĐA KM/H
Seconds 0-100 km/h
Horsepower
km/h Max Speed
TOP